Điểm chuẩn từng trường như sau:
STTTên TrườngQuận/HuyệnNV 1NV 2NV 31THPT Trưng Vương131,7532,5033,502THPT Bùi Thị Xuân136,5037,5038,503THPT Ten Lơ Man122,2522,7523,504THPT Năng khiếu TDTT115,5015,5015,755THPT Lương Thế Vinh130,7531,5032,506THPT Lê Quý Đôn333,5033,7534,757THPT Nguyễn Thị Minh Khai335,7536,2537,258THPT Lê Thị Hồng Gấm319,0019,5020,009THPT Marie Curie327,5028,0029,0010THPT Nguyễn Thị Diệu322,2522,5023,5011THPT Nguyễn Trãi427,7528,2529,2512THPT Nguyễn Hữu Thọ419,5020,0020,7513Trung học thực hành Sài Gòn535,0035,7536,7514THPT Hùng Vương528,0029,0030,0015Trung học thực hành ĐHSP534,5035,5036,5016THPT Trần Khai Nguyên529,0030,0030,0017THPT Trần Hữu Trang522,2522,5023,0018THPT Lê Thánh Tôn721,0021,2522,2519THPT Tân Phong716,5017,0017,2520THPT Ngô Quyền724,0025,0026,0021THPT Nam Sài Gòn713,0013,0013,0022THPT Lương Văn Can820,0020,2521,2523THPT Ngô Gia Tự819,2519,7520,2524THPT Tạ Quang Bửu822,2523,2524,2525THPT Nguyễn Văn Linh816,2516,7517,7526THPT năng khiếu TDTT Nguyễn Thị Định813,0013,0013,0027THPT Nguyễn Khuyến1031,5032,5033,5028THPT Nguyễn Du1032,5033,2534,25